|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kim loại
noun metal kim loại quí precious metals
| [kim loại] | | | metal | | | Các kim loại quí | | Precious metals | | | Axit ăn mòn kim loại | | Acids burn into metal | | | Thí nghiệm những kim loại như đồng và sắt | | To test metals such as copper and iron |
|
|
|
|